Độ dày lớp phủ bảo vệ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả bảo vệ cho các thiết bị điện tử. Trong quy trình sản xuất PCB, việc duy trì độ dày lớp phủ trong phạm vi chuẩn là yếu tố quyết định để đạt được chất lượng tối ưu, ngăn ngừa các vấn đề như nứt, bong tróc và bảo vệ PCB khỏi tác động của môi trường. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của độ dày lớp phủ bảo vệ và lý do tại sao việc tuân thủ các phạm vi độ dày được chỉ định là cần thiết cho sự bền vững của sản phẩm.
Độ dày lớp phủ bảo vệ là gì?
Độ dày lớp phủ bảo vệ là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ tin cậy lâu dài cho thiết bị điện tử. Lớp phủ bảo vệ cần có độ dày tối thiểu để cung cấp chức năng bảo vệ cần thiết, nhưng nếu lớp phủ quá dày, nó có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả bảo vệ, làm giảm độ bền và hiệu suất của sản phẩm.
Nên áp dụng độ dày lớp phủ bảo vệ nào để đạt được khả năng bảo vệ tối ưu?
Khi tham khảo bảng dữ liệu kỹ thuật của bất kỳ lớp phủ bảo vệ nào, bạn sẽ thấy rằng độ dày lớp phủ được khuyến nghị thường được chỉ định dưới dạng phạm vi thay vì giá trị cụ thể. Để hiểu tại sao các nhà sản xuất lớp phủ bảo vệ lại đưa ra phạm vi này, chúng ta cần tham khảo các tiêu chuẩn chất lượng vật liệu phủ như IPC-CC-830, MIL-I-56058C và UL-746E.
.png)
Các tiêu chuẩn này bao gồm nhiều phương pháp thử nghiệm khác nhau để đo các đặc tính của lớp phủ, như khả năng chống ẩm, điện áp chịu đựng điện môi, khả năng chống cháy (chẳng hạn theo tiêu chuẩn UL94), và nhiều yếu tố quan trọng khác. Tất cả các đặc tính điện, hóa học và vật lý của lớp phủ đều được đo và đánh giá thông qua các phương pháp chuẩn hóa này, với các mẫu thử nghiệm được phủ lớp với độ dày quy định theo các tiêu chuẩn chất lượng.
Loại lớp phủ |
Độ dày lớp phủ |
AR – Acrylic |
25-75 µ m (1-3 mils) |
UR – Urethane |
25-75 µ m (1-3 mils) |
ER – Epoxy |
25-75 µm (1-3 triệu) |
SR – Silicone |
50-200 µ m (2-8 mils) |
XY – Xylylene |
12,5-50 µ m (0,5-2 mils) |
SC- Đồng trùng hợp Styrenic |
25-75 µ m (1-3 mils) |
Bảng: Độ dày lớp phủ phù hợp được sử dụng cho các phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn
Mọi thử nghiệm vật liệu phủ đều được thực hiện trong các phạm vi độ dày quy định, vì vậy đây là tài liệu tham khảo chính xác nhất cho các nhà sản xuất lớp phủ bảo vệ. Việc tuân theo các phạm vi độ dày này giúp đảm bảo các đặc tính điện và vật lý của lớp phủ đạt chuẩn, nâng cao hiệu quả bảo vệ và độ tin cậy của sản phẩm.
Tầm quan trọng của độ dày lớp phủ bảo vệ trong quy trình phủ PCB
Độ dày lớp phủ thấp, chẳng hạn như dưới 25 µm (1 mil), có thể tiềm ẩn rủi ro vì các đặc tính điện môi và vật lý chưa được thử nghiệm theo các phương pháp chuẩn. Mặc dù lớp phủ này vẫn có thể cung cấp một mức độ bảo vệ cho thiết bị điện tử, nhưng các thử nghiệm tiêu chuẩn không được thực hiện ở độ dày thấp hơn, điều này có thể ảnh hưởng đến độ bền và hiệu quả bảo vệ.
(1).png)
Mặt khác, độ dày lớp phủ quá cao so với giới hạn trên không mang lại khả năng bảo vệ bổ sung cho PCB. Khi lớp phủ vượt quá giới hạn này, nó dễ dàng gây ra các khuyết tật như nứt, không tương thích CTE, nhăn và tăng khả năng tạo bọt khí trong lớp phủ khi khô.
Kết luận
Tóm lại, độ dày lớp phủ bảo vệ là yếu tố quan trọng trong quy trình phủ PCB. Để đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy tối ưu, cần giữ độ dày lớp phủ trong phạm vi quy định bởi các bảng dữ liệu kỹ thuật, vì các nhà sản xuất lớp phủ đã tiến hành thử nghiệm tiêu chuẩn trong phạm vi này.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn và hỗ trợ tận tình. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp giải pháp tối ưu và phù hợp nhất cho sản phẩm của bạn.
Thông tin liên hệ:
-
Hotline/Zalo: 0945 261 931
-
Website: https://humisealvietnam.com
-
Email: Sale@hicotech.com.vn
TVQuản trị viênQTV
Chào mừng, quý khách. Hãy để lại nhận xét, chúng tôi sẽ trả lời sớm