Dầu Krytox 143AB

4 5 (1 đánh giá)

Danh mục: Krytox

Xuất xứ: US

Hãng sản xuất: Chemours

Đóng gói: 57g/ tuýp, 1kg/ hộp

Hàng có sẵn, kèm CO, CQ

Mã sản phẩm : Dầu Krytox 143AB
Mua ngay
Liên hệ mua hàng
0877330486
Điểm nổi bật của Dầu Krytox 143AB

Dầu Krytox 143AB là dầu bôi trơn tổng hợp cao cấp dựa trên nền tảng Perfluoropolyether (PFPE), được thiết kế để mang lại hiệu suất ổn định, lâu dài, và an toàn. Với độ nhớt 78 cSt (ở 40°C), Krytox 143AB là một loại dầu flo hóa trơ, không phản ứng và không bắt lửa. Dầu Krytox 143AB đảm bảo tính an toàn tối đa khi sử dụng trong các ứng dụng hóa chất phức tạp và môi trường có oxy, lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi yêu cầu khắt khe nhất.

Thông số kỹ thuật của Dầu Krytox 143AB

Độ nhớt 0°C (cSt)

1070

Độ nhớt 40°C (cSt)

78

Độ nhớt 100°C (cSt)

10.2

Phạm vi nhiệt độ (°C)

đến 232

Đặc điểm nổi bật của Dầu Krytox 143AB

  • Dầu Krytox 143AB mang đến hiệu suất bôi trơn xuất sắc, đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài. Krytox 143AB là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần duy trì sự bôi trơn liên tục và ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.

  • Dầu Krytox 143AB không phản ứng với hầu hết các hóa chất, không bắt lửa và an toàn tuyệt đối khi sử dụng trong môi trường chứa oxy hoặc các điều kiện hóa học khắc nghiệt. Điều này khiến Krytox 143AB đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ an toàn cao, chẳng hạn như ngành hàng không, vũ trụ, và công nghệ tiên tiến.

  • Dầu Krytox 143AB là sản phẩm thuộc nhóm PFPE, nổi bật với các đặc tính như không phân hủy, không ăn mòn và khả năng duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong môi trường có tính khắc nghiệt cao.

  • Krytox 143AB là giải pháp bôi trơn hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ ổn định, an toàn và hiệu suất cao.

Ứng dụng của Dầu Krytox 143AB

Dầu Krytox 143AB có thể được sử dụng để bôi trơn cho các thiết bị, bao gồm: 

  • Con dấu

  • Van

  • Thiết bị Oxy

  • Nhẫn chữ O

  • Chủ đề

  • Máy bơm

Xem thêm
Ẩn bớt
0 bình luận

Chào mừng, quý khách. Hãy để lại nhận xét, chúng tôi sẽ trả lời sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.23184 sec| 2726.813 kb