Klubertop TP 36-1300 NP A/B

4 5 (1 đánh giá)

Danh mục: Kluber Lubrication

Hãng sản xuất: Kluber Lubrication

Xuất xứ: Đức

Đóng gói: 1kg, 25kg

Mã sản phẩm : Klubertop TP 36-1300 NP A/B
Mua ngay
Liên hệ mua hàng
0877330486
Điểm nổi bật của Klubertop TP 36-1300 NP A/B

Klubertop TP 36-1300 NP A/B là lớp sơn phủ hai thành phần gốc nước, được thiết kế để tạo lớp bảo vệ bền vững cho bề mặt cao su. Nhờ vào khả năng bám dính vượt trội và độ chịu nhiệt cao, Klubertop TP 36-1300 NP A/B đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn, kháng hóa chất và hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Với công thức tiên tiến, Klubertop TP 36-1300 NP A/B không chỉ bảo vệ bề mặt hiệu quả mà còn giúp gia tăng tuổi thọ của vật liệu, đáp ứng những yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp.

Thông số kỹ thuật của Klubertop TP 36-1300 NP A/B

Mã sản phẩm 

099234

Nhiệt độ hoạt động tối thiểu

-40 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

180 °C

Mật độ

Khoảng 1.08 g/cm³

Thời gian chảy

Khoảng 21 giây

Thời gian khô

Khoảng 5 phút

Thời gian khô hoàn toàn

Khoảng 24 giờ

Độ dày lớp khuyên dùng

5 – 10 µm

Hiệu suất với độ dày lớp ma sát

Khoảng 23 m²/l

Kháng hóa chất

Chống chịu Isopropanol (thử nghiệm trong 10 phút)

Kháng hóa chất

Chống chịu Nước lau kính

Kháng hóa chất

Chống chịu Nhiên liệu FAM

Độ linh hoạt lớp phủ sau khi chịu tác động nhiệt

Không gãy nứt sau 96 giờ, với độ căng 100% ở -40°C

Độ linh hoạt lớp phủ sau khi chịu tác động nhiệt

Không gãy nứt sau 96 giờ, với độ căng 100% ở 100°C

Độ linh hoạt lớp phủ ở nhiệt độ phòng

Không gãy nứt sau khi kéo căng 150%

Thời hạn sử dụng tối thiểu từ ngày sản xuất

Khoảng 12 tháng

Đặc điểm nổi bật của Klubertop TP 36-1300 NP A/B

  • Klubertop TP 36-1300 NP A/B tạo ra một lớp phủ bảo vệ giúp việc lắp đặt và tháo gỡ các bộ phận cao su, vòng đệm và elastomer trở nên thuận tiện hơn. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình bảo trì và sửa chữa, giảm thời gian ngừng máy.

  • Klubertop TP 36-1300 NP A/B cung cấp lực ép tiền định đủ lớn để đảm bảo sự kết nối vững chắc giữa các bộ phận elastomer và cao su, giúp nâng cao độ ổn định và tin cậy trong vận hành.

  • Klubertop TP 36-1300 NP A/B đóng vai trò như một lá chắn bảo vệ, ngăn chặn sự ăn mòn và xuống cấp của bề mặt elastomer và cao su. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ của linh kiện mà còn giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Klubertop TP 36-1300 NP A/B có khả năng duy trì tính ổn định và hiệu suất bôi trơn ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự biến dạng hay suy giảm chất lượng do nhiệt.

  • Klubertop TP 36-1300 NP A/B có khả năng chống chịu trước nhiều loại hóa chất công nghiệp, bao gồm isopropanol và các chất tẩy rửa phổ biến, giúp duy trì độ bền và tính toàn vẹn của lớp phủ trong môi trường khắc nghiệt.

  • Klubertop TP 36-1300 NP A/B được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ phủ bảo vệ vòng đệm, bộ phận elastomer, cao su màu sắc, đến các ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, sản xuất linh kiện và chế tạo máy móc.

Ứng dụng của Klubertop TP 36-1300 NP A/B

  • Klubertop TP 36-1300 NP A/B giúp tăng khả năng bám dính và tạo độ kín khít hoàn hảo cho các vòng đệm trong hệ thống máy móc, động cơ và thiết bị cơ khí. Nhờ đó, nó ngăn chặn rò rỉ, bảo vệ các bộ phận bên trong và kéo dài tuổi thọ linh kiện.

  • Klubertop TP 36-1300 NP A/B được ứng dụng rộng rãi để phủ lên các linh kiện cao su màu sắc, giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường và duy trì vẻ ngoài lâu bền cho các phụ kiện ô tô, thiết bị điện tử cũng như nhiều sản phẩm công nghiệp khác.

  • Klubertop TP 36-1300 NP A/B được sử dụng để phủ bảo vệ các chi tiết ô tô như vòng đệm, bánh răng và ổ trục. Nhờ đó, các bộ phận này có khả năng chịu mài mòn tốt hơn, giúp xe vận hành bền bỉ và ổn định hơn.

  • Klubertop TP 36-1300 NP A/B dùng cho nhiều loại máy móc công nghiệp để bảo vệ bề mặt kim loại, giảm ma sát và chống ăn mòn, đặc biệt là với các bộ phận chịu áp lực và tải trọng cao.

  • Klubertop TP 36-1300 NP A/B cũng là lựa chọn lý tưởng để phủ bảo vệ các linh kiện điện tử, giúp tăng độ bền, chống tác động của môi trường và đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định theo thời gian.

Xem thêm
Ẩn bớt
0 bình luận

Chào mừng, quý khách. Hãy để lại nhận xét, chúng tôi sẽ trả lời sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.09353 sec| 2739.086 kb