HumiSeal Epoxy Encapsulation Solution 2E11

4 5 (1 đánh giá)

Danh mục: Dry Cabinet

Nhà sản xuất: Humiseal
Quy cách đóng gói: 5L, 20L
Xuất xứ: UK hoặc US

Mã sản phẩm : HumiSeal Epoxy Encapsulation Solution 2E11
Mua ngay
Liên hệ mua hàng
0877330486
Điểm nổi bật của HumiSeal Epoxy Encapsulation Solution 2E11

Thông số kỹ thuật 

Loại hóa chất Epoxy
Độ nhớt Part A (CPs) 10,000 – 15,000
Độ nhớt Part B (CPs) 5,000 – 7,000
Tỷ lệ pha trộn 1:2
Thời gian làm việc (phút) 60
Thời gian xử lý (phút) 180
Đông cứng hoàn toàn 24 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc 1 giờ ở 65°C
Loại đông cứng 2 thành phần với tùy chọn làm cứng bằng nhiệt
Màu sắc Màu hổ phách
Độ cứng D40
Nhiệt độ hoạt động (°C) -50 đến 125
Ứng dụng Đóng kín điện tử, kết dính và bảo vệ
Bề mặt làm việc Kim loại, Thủy tinh, Gốm, Nhựa

HumiSeal® 2E11 encapsulant là:

  • Gốc epoxy
  • 2 thành phần
  • Độ nhớt trung bình

HumiSeal® 2E11 encapsulant  có:

  • Không có VOC hoặc dung môi
  • Khả năng chống chịu môi trường và chống ẩm tuyệt vời
  • Độ bám dính vượt trội trên nhiều loại chất nền

Ứng dụng chất đóng gói HumiSeal® 2E11

Độ sạch của chất nền là yếu tố cực kỳ quan trọng để ứng dụng thành công HumiSeal 2E11. Bề mặt phải không có hơi ẩm, bụi bẩn, sáp, mỡ, cặn thông lượng và tất cả các chất gây ô nhiễm khác. Chất đóng gói có thể được áp dụng thành công trên các chất nền đã được làm sạch trước khi phủ và trên các chất nền được lắp ráp bằng vật liệu "không cần làm sạch" có ít cặn. Người dùng nên tiến hành thử nghiệm đầy đủ để xác nhận khả năng tương thích giữa chất đóng gói và vật liệu lắp ráp cụ thể, điều kiện quy trình và mức độ sạch sẽ của chúng.

HumiSeal® 2E11 là hệ thống epoxy hai thành phần đóng rắn ở nhiệt độ phòng được thiết kế cho các ứng dụng niêm phong, đóng gói và đóng gói điện tử. Sản phẩm này được pha chế theo tỷ lệ pha trộn thể tích dễ dàng là 1:2. HumiSeal 2E11 cung cấp độ bám dính vượt trội cho nhiều loại chất nền khác nhau bao gồm hầu hết các kim loại và nhựa.

Xem thêm
Ẩn bớt
0 bình luận

Chào mừng, quý khách. Hãy để lại nhận xét, chúng tôi sẽ trả lời sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.10180 sec| 2701.156 kb