G. BESLUX PLEX BAR (H, L and M series)

4 5 (1 đánh giá)

Danh mục: Brugarolas

Hãng sản xuất: Brugarolas

Xuất xứ: Tây Ban Nha

Mã sản phẩm : G. BESLUX PLEX BAR (H, L and M series)
Mua ngay
Liên hệ mua hàng
0877330486
Điểm nổi bật của G. BESLUX PLEX BAR (H, L and M series)

G. BESLUX PLEX BAR (H, L và M series) là dòng mỡ bôi trơn phức hợp Barium được sản xuất bởi Brugarolas, Tây Ban Nha. Sản phẩm nổi bật với khả năng chống nước, chất hóa học, chịu tải trọng cao và ổn định ở nhiệt độ cao. Được thiết kế đặc biệt cho bạc đạn kim và các cơ cấu hoạt động ở tốc độ rất cao, với hệ số tốc độ (Sf) = 10^6.

Bảng thông số kỹ thuật của các sản phẩm thuộc dòng G. BESLUX PLEX BAR

Sản phẩm

NLGI

Độ Thấm

Dầu Cơ Bản

Điểm Rơi

Nhiệt Độ Làm Việc

Quan Sát

G.BESLUX PLEX BAR L-2

2

265/290

Dầu khoáng

220ºC

-15º/150ºC

Alta Velocidad/Tốc độ cao

G.BESLUX PLEX BAR M-2/1

2/1

290/310

Dầu khoáng

220ºC

-15º/150ºC

 

G.BESLUX PLEX BAR M-2

2

265/285

Dầu khoáng

220ºC

-15º/150ºC

 

G.BESLUX WHITE M-2

2/1

280/300

Dầu khoáng

220ºC

-15º/150ºC

Trắng

G.BESLUX PLEX BAR H-2

2

265/290

Dầu khoáng

220ºC

-15º/150ºC

Tuân thủ

G.BESLUX PLEX BAR L-2/S

2

265/290

Tổng hợp/Synthetic

220ºC

-40º/150ºC


 
 

Chú ý:

  • NLGI là hệ số đo độ nhớt của chất bôi trơn.
  • Độ thấm được đo bằng số góc độ thấm vào một đếm dò cố định trong 1/10 mm.
  • Điểm rơi là nhiệt độ tối đa mà chất bôi trơn vẫn còn ở trạng thái lỏng.
  • Nhiệt độ làm việc là khoảng nhiệt độ mà chất bôi trơn có thể hoạt động hiệu quả.
  • Quan sát chú thích đặc biệt cho từng sản phẩm.

Ứng dụng của G. BESLUX PLEX BAR (H, L và M series)

Sản phẩm G. BESLUX PLEX BAR (dòng H, L và M) là chất bôi trơn được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế của dòng sản phẩm này:

G.BESLUX PLEX BAR H-2

Ứng dụng: Các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi đặc tính bôi trơn bám dính. Máy nghiền, máy kéo, các ứng dụng có môi trường bám dính.

G.BESLUX PLEX BAR L-2

Ứng dụng: Các ứng dụng đòi hỏi chất bôi trơn chịu được tốc độ cao. Máy bơm nước, máy rút nước, các thiết bị hoạt động ở tốc độ cao.

G.BESLUX PLEX BAR M-2

Ứng dụng: Sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi chất bôi trơn chịu tải nặng. Các máy nghiền, máy cắt kim loại, và các thiết bị chịu tải.

G.BESLUX PLEX BAR L-2/S

Ứng dụng: Các ứng dụng trong môi trường làm việc ở nhiệt độ thấp. Trong các điều kiện lạnh như trong ngành công nghiệp lạnh.

G.BESLUX WHITE M-2

Ứng dụng: Được sử dụng khi yêu cầu chất bôi trơn có màu trắng. Trong các ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, và các ứng dụng nơi màu sắc quan trọng.

G.BESLUX PLEX BAR M-2/1

Ứng dụng: Các ứng dụng đòi hỏi đặc tính chống mài mòn và chịu tải tốt. Trong các máy móc nông nghiệp, máy trồng cây, và các ứng dụng khác đòi hỏi sự bền bỉ.

Lưu ý rằng mỗi dòng sản phẩm có các đặc tính riêng biệt, và sự lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường làm việc. Đối với thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng, nên tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất.

Sử dụng G. BESLUX PLEX BAR (H, L và M series)

Hướng dẫn sử dụng chung của dòng sản phẩm G. BESLUX PLEX BAR. Lưu ý rằng những thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:

  1. Kiểm Tra Yêu Cầu Ứng Dụng: Xác định các yêu cầu cụ thể của ứng dụng bôi trơn, bao gồm tải trọng, tốc độ, nhiệt độ làm việc, và môi trường làm việc.
  2. Chọn Loại Chất Bôi Trơn Phù Hợp: Dựa trên yêu cầu của ứng dụng, chọn loại chất bôi trơn G. BESLUX PLEX BAR phù hợp như H-2, L-2, M-2, L-2/S tùy thuộc vào các đặc tính cụ thể được yêu cầu.
  3. Tiếp Xúc với Chuyên Gia Kỹ Thuật: Nếu có thắc mắc hoặc cần sự tư vấn chi tiết, liên hệ với chuyên gia kỹ thuật của nhà sản xuất để nhận hỗ trợ và tư vấn cụ thể.
  4. Kiểm Tra Điểm Rơi và Nhiệt Độ Làm Việc: Đảm bảo rằng điểm rơi và nhiệt độ làm việc của sản phẩm được chọn phù hợp với điều kiện làm việc thực tế.
  5. Tiến Hành Làm Sạch và Chuẩn Bị Bề Mặt: Trước khi áp dụng chất bôi trơn, đảm bảo bề mặt là sạch sẽ và không có bất kỳ chất bẩn hoặc dầu cũ nào còn lại.
  6. Áp Dụng Chất Bôi Trơn: Áp dụng chất bôi trơn một cách đồng đều lên bề mặt cần bôi trơn, sử dụng lượng chất bôi trơn phù hợp với yêu cầu.
  7. Kiểm Tra Định Kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng chất bôi trơn vẫn duy trì hiệu suất ổn định và thực hiện bảo dưỡng khi cần thiết.
  8. Tuân Thủ Hướng Dẫn Sử Dụng: Luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và các hạn chế sử dụng của nhà sản xuất.

Lưu ý rằng đối với mỗi ứng dụng cụ thể, có thể cần đến sự tư vấn từ chuyên gia kỹ thuật để đảm bảo lựa chọn và sử dụng chất bôi trơn một cách hiệu quả nhất.

Xem thêm
Ẩn bớt
0 bình luận

Chào mừng, quý khách. Hãy để lại nhận xét, chúng tôi sẽ trả lời sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.08729 sec| 2739.313 kb