HumiSeal UV13-W
4 5 (1 đánh giá)Danh mục: Dry Cabinet
Nhà sản xuất: Humiseal
Quy cách đóng gói: 5L, 20L
Xuất xứ: UK hoặc US
Thông số kỹ thuật
| Hóa chất | Urethane Acrylate |
| Độ nhớt Part A (CPs) | 4,000 |
| Độ nhớt Part B (CPs) | Không có |
| Tỷ lệ pha trộn | Không có |
| Thời gian làm việc (Pot Life) | Cho đến khi tiếp xúc với tia UV |
| Thời gian xử lý (Handling Time) | 30 giây với tiếp xúc với tia UV |
| Đóng rắn hoàn toàn (Full Cure) | 1 – 2 J/cm2 |
| Loại đóng rắn | UV/ẩm ướt |
| Màu | Trắng |
| Độ cứng | A30-A50 |
| Nhiệt độ hoạt động (°C) | -50 đến 120 C |
| Ứng dụng | Đổ kín, Bọc kín |
| Bề mặt | Kim loại, Kính, Gốm, Nhựa |
HumiSeal UV13-W encapsulant là:
- Một thành phần có thể đóng rắn bằng tia UV
- Đóng rắn nhanh
- Độ linh hoạt ở nhiệt độ thấp
HumiSeal UV13-W encapsulant có:
- Không có VOC hoặc dung môi
- Độ bám dính vượt trội trên nhiều loại chất nền
- Tuân thủ RoHS và REACH
Ứng dụng chất đóng gói HumiSeal® UV13-W
Độ sạch của chất nền là yếu tố cực kỳ quan trọng để ứng dụng thành công HumiSeal UV13-W. Bề mặt phải không có hơi ẩm, bụi bẩn, sáp, mỡ, cặn thuốc thông lượng và tất cả các chất gây ô nhiễm khác. Chất đóng gói có thể được áp dụng thành công trên các chất nền đã được làm sạch trước khi phủ và trên các chất nền được lắp ráp bằng vật liệu "không cần làm sạch" có ít cặn. Người dùng nên thực hiện thử nghiệm đầy đủ để xác nhận khả năng tương thích giữa chất đóng gói và vật liệu lắp ráp cụ thể, điều kiện quy trình và mức độ sạch sẽ của chúng.
HumiSeal UV13-W là hệ thống urethane acrylate được thiết kế riêng cho các ứng dụng đóng gói. Ngoài cơ chế xử lý bằng tia UV, vật liệu này còn có cơ chế xử lý bằng độ ẩm thứ cấp để đảm bảo xử lý ở những khu vực không có ánh sáng UV chiếu vào.
TVQuản trị viênQTV
Chào mừng, quý khách. Hãy để lại nhận xét, chúng tôi sẽ trả lời sớm